Thông tin nghiên cứu
Phòng thí nghiệm
Trung tâm Nghiên cứu Kỹ thuật ETAPOL
Thiết bị kiểm tra tính chất vật liệu
(Phòng thí nghiệm kỹ thuật của Công ty ETAPOL đã và đang đầu tư vào nghiên cứu và phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và trở thành nhà sản xuất vật liệu thân thiện với môi trường đạt tiêu chuẩn quốc tế.)
STT | Tên sản phẩm | Nội dung | Tiêu chuẩn |
1 | UTM | Đo tính chất kéo và uốn | 800 x 600 x 1,900 |
2 | Máy thử va đập IZOD | Phân tích sức bền va đập | 30 kg/cm |
3 | Máy thử H.D.T | Đo nhiệt độ biến dạng nhiệt | LAB-H50 |
4 | Máy đo độ cứng Rockwell | Đo độ cứng | 10 kgf |
5 | Lò điện | Đo hàm lượng chất vô cơ | RT–+1,000℃ Max |
6 | Máy đo độ ẩm và nhiệt độ | Thử nghiệm môi trường | -40–+150℃ |
7 | Máy ép mẫu thử | Sản xuất mẫu thử đo tính chất vật lý | 150 tấn |
8 | Máy đo sự khác biệt màu | Đo giá trị sự khác biệt màu | – |
9 | Máy kiểm tra MI | Đo độ chảy | 50 g/10 phút |
10 | Máy kiểm tra độ bền kéo | Đo lực kéo | 500 N |
11 | Máy đo độ nhớt | Đo độ nhớt dòng chảy | 3000 cP |
12 | Máy đo độ dày lớp phủ | Đo độ dày lớp phủ | 50 μm |
13 | Máy kiểm tra cường độ bám dính | Đo lực bám dính | 5 N |
14 | Máy thử hàn | Kiểm tra hàn các vật liệu | 50 W |
15 | Máy đo độ bền ánh sáng | Đo độ bền ánh sáng | 1,500 hours |
16 | Máy kiểm tra độ bền nhiệt | Thử nghiệm dưới nhiệt độ cao | 1,200℃ |
17 | Máy đo độ ẩm nhựa | Đo độ ẩm nhựa | 5% |
18 | Máy đo áp suất khí | Đo áp suất khí trong nhựa | 5 bar |
Bằng sáng chế (10/12/2013)
STT | Tiêu đề | Số đăng ký hoặc số đơn đăng ký |
1 | Hợp chất polypropylene có tính năng lưu trữ và giải phóng nhiệt, bao gồm các sản phẩm khác | 10-2009-0054764 |
2 | Hợp chất nhựa plastic tái chế từ nhiệt thải ô tô với khả năng chống va đập và tính lưu động tuyệt vời, bao gồm các sản phẩm khác | 10-2010-0035636 |
3 | Vật liệu composite polypropylene nhẹ, cứng và có thể tái chế cho nội thất và ngoại thất ô tô | 10-2011-0095804 |
4 | Phương pháp sản xuất hợp kim polymer có độ cứng cao và nhẹ sử dụng polystyrene giãn nở epoxy | 10-2011-0109176 |
5 | Phương pháp sản xuất hợp chất polymer chứa polypropylene tái chế | 10-2012-0100229 |
6 | Hợp chất polymer polypropylene tái chế và phương pháp sản xuất của nó | 10-2012-0119406 |
7 | Phương pháp tái chế sản phẩm nhựa khuôn từ chất thải sơn | 10-2012-0075825 |
8 | Phương pháp tái chế chất thải nhựa chứa phụ gia sợi | 10-2013-0128845 |